Bảng so sánh máy quay đeo trên người

DrivePro™ Body 10

DrivePro™ Body 20

DrivePro™ Body 30

DrivePro™ Body 52

Góc nhìn 160° 160° 130° 130°
Khẩu độ mở F/2.8 F/2.8 F/2.0 F/1.8
Kích thước 88.4 mm × 52.2 mm × 19.6 mm ( 3.48″ x 2.06″ x 0.77″ ) 88.4 mm × 52.2 mm × 19.4 mm ( 3.48″ x 2.06″ x 0.76″ ) 95.9 mm × 52.2 mm × 27.6 mm ( 3.78″ x 2.06″ x 1.09″ ) Thân máy: 88.4 mm × 52.2 mm × 17.4 mm ( 3.48″ x 2.06″ x 0.68″ )
Máy quay: 40 mm × 40 mm × 20.35 mm ( 1.57″ x 1.57″ x 0.80″ )
Trọng lượng 111 g ( 3.92 oz ) 88 g ( 3.1 oz ) 130 g ( 4.59 oz ) Thân máy: 88 g ( 3.10 oz )
Máy quay: 56 g ( 1.98 oz )
Hồng ngoại 4 LEDs 4 LEDs
Dung lượng lưu trữ Thẻ nhớ microSDHC 32 GB Bộ nhớ trong 32 GB Bộ nhớ trong 64 GB Bộ nhớ trong 32 GB
Cảm biến Sony
Wi-Fi
Bluetooth
Cảnh báo rung
Chế độ truyền nạp
Ghi lại sự kiện
Ghi đè
Loại pin Li-Polymer 1530 mAh Li-Polymer 153 0mAh Li-Polymer 3120 mAh Li-Polymer 1530 mAh
Thời lượng pin* Lên tới 3.5 giờ Lên tới 3.5 giờ Lên tới 12 giờ Lên tới 3.5 giờ
Cổng kết nối USB 2.0
Microphone Tích hợp
Độ phân giải / Tần số khung hình Full HD ( 1920 x 1080 ) / 30 khung hình mỗi giây.
Định dạng phim H.264 ( MOV: lên tới 1920 x 1080, 30 khung hình mỗi giây)
Nguồn điện Đầu vào: AC 100V-240V, 50-60Hz, tối đa 0.4A.
Đầu ra: DC5V 2A
Chuẩn mức IP IPX4 IPX4 IP67 IPX4
Nhiệt độ vận hành -20°C ( -4°F ) ~ 65°C ( 149°F )
Bảo hành Bảo hành giới hạn 2 năm ( Taiwan )
Bảo hành giới hạn 1 năm ( Việt Nam )

*Thời gian quay có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường.