Máy nghe nhạc kỹ thuật số
|
MP710
|
MP350
|
MP330
|
Màn hình TFT LCD 2 màu
240 x 320 pixels |
1″ Trắng Đơn sắc OLED
128 x 32 pixel |
1″ Trắng Đơn sắc OLED
128 x 32 pixel |
  |
 |
   |
| 8 GB |
8 GB |
8 GB |
88 mm × 44.3 mm x 10 mm
(3.46″ x 1.74″ x 0.39″ ) |
67 mm x 26,5 mm x 18,3 mm
( 2,64″x 1,04″ x 0,72″ ) |
85 mm x 25.5 mm x 11.5 mm
( 3.4″ x 1.02″ x 0.46″ ) |
| 39 g ( 1,38 oz ) |
22 g ( 0,78 oz ) |
25 g ( 0.88 oz ) |
| MP3, WMA, WAV |
MP3, WMA, WAV |
MP3, WMA, WAV |
| JPEG *, BMP |
– |
– |
| AMV, AVI |
– |
– |
| PCM (WAV) |
IMA_ADPCM (WAV) |
IMA_ADPCM (WAV) |
 |
– |
 |
 |
 |
 |
 |
– |
– |
| 28 giờ |
20 giờ |
20 giờ |
| 42 giờ |
16 giờ |
16 giờ |
| 32 Kbps đến 320 Kbps |
| ≥ 90 dB |
| Bảo hành có giới hạn 2 năm ( Taiwan – Việt Nam )* |
* Hình ảnh DCT JPEG Progressive không được hỗ trợ.
* Thời gian phát lại có thể khác nhau tùy thuộc vào mức âm lượng, định dạng tệp nhạc và các yếu tố khác.
* Bảo hành 2 năm cho Máy nghe nhạc kỹ thuật số và bảo hành 6 tháng đối với pin li-polymer ( Taiwan – Việt Nam ).