Mẫu Sản Phẩm |
SJM100 |
SJM300 |
SJM500 |
SJM600 |
Ảnh sản phẩm |
StoreJet 100 for Mac |
StoreJet 300 for Mac |
StoreJet 500 for Mac |
StoreJet 600 for Mac |
Kích thước | 129.5 x 82.4 x 20.4 mm ( 5.10” x 3.24“ x 0.80” ) |
125.9 x 78.2 x 17.2 mm ( 4.96” x 3.08“ x 0.68” ) |
121.2 x 75.2 x 13.5 mm ( 4.77” x 2.96” x 0.53” ) |
120.16mm x 33.6mm x 7.5mm ( 4.73″ x 1.32″ x 0.30″ ) |
Cân nặng | 230 g ( 8.11 oz ) | 240 g ( 8.47 oz ) | 136 g ( 4.80 oz ) | 47 g ( 1.66 oz ) |
Phương tiện lưu trữ | 2.5” SATA Hard Drive | 2.5” SATA Hard Drive | SATA SSD | M.2 SATA SSD |
Cổng kết nối | USB 3.0 / USB 2.0 | Thunderbolt / USB 3.0 | Thunderbolt / USB 3.0 with UASP | USB 3.1 Gen 2 |
Hiệu suất tối đa. Tốc độ Đọc/Ghi* | 120 MB/s, 120 MB/s | 120 MB/s, 120 MB/s | 440 MB/s, 300 MB/s | 470 MB/s, 460 MB/s |
Dung lượng | 2 TB | 2 TB | 256 GB / 512 GB / 1 TB | 240 GB |
Hỗ trợ Time Machine cho Mac | ||||
Một chạm auto-backup** | – | – | – | |
Bảo hành | Bảo hành có giới hạn 3 năm ( Taiwan – Việt Nam ) | |||
Lưu ý | * Hiển thị hiệu suất cao nhất. Hiệu suất khác nhau tùy theo phần cứng và cấu hình hệ thống của người dùng. ** Bắt buộc phải dùng Phần mềm Transcend Elite nếu muốn dùng tính năng này |
- Các sản phẩm chính
- Giải pháp cho Apple
- So sánh chức năng
- Bảng so sánh ổ cứng SSD
- Bảng so sánh SSD 2.5 inches
- Bảng so sánh sự tương thích của đầu đọc thẻ
- Bảng so sánh camera hành trình Auto – DashCam
- Bảng so sánh máy quay đeo trên người
- Bảng so sánh ổ cứng cho MAC ( SJM – StoreJet for MAC )
- Bảng so sánh Jetdrive bộ nâng cấp SSD cho MAC
- Bảng so sánh máy nghe nhạc kỹ thuật số
- Bảng so sánh thẻ nhớ cho MAC
- Hỗ Trợ